Gà Bị Sốt – Hướng Chữa Trị Tốt Nhất Đảm Bảo Hồi Phục Nhanh Cho Chiến Kê

Biểu hiện của việc gà bị sốt không chỉ là một tín hiệu cảnh báo cho thấy sức khỏe của gà đang gặp vấn đề mà còn có thể là dấu hiệu ban đầu của một căn bệnh nguy hiểm khác. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về vấn đề này, các chuyên gia sẽ cung cấp thông tin chi tiết trong bài viết dưới đây.

Gà bị sốt - Hướng chữa trị tốt nhất đảm bảo hồi phục nhanh cho chiến kê
Gà bị sốt – Hướng chữa trị tốt nhất đảm bảo hồi phục nhanh cho chiến kê

Gà bị sốt là gì?

Sốt ở gà là tình trạng mà cơ thể gà trở nên có nhiệt độ cao hơn bình thường do ảnh hưởng của vi khuẩn, sự thay đổi trong quá trình chuyển hóa và trao đổi chất. Đối với người chăm sóc gà đá, thông qua việc tương tác hàng ngày như huấn luyện và massage có thể dễ dàng nhận biết khi gà gặp vấn đề này.

Tuy nhiên, ở các trang trại quy mô lớn, bệnh sốt có thể lan rộng trong đàn gà mà người chăm sóc chỉ có thể nhận biết sau khi nhiều con gà đã bị ảnh hưởng.

Biểu hiện gà bị sốt và cách chữa trị

Sốt ở gà thường là kết quả của các bệnh như tả (Newcastle), đầu đen và cúm gia cầm. Mỗi loại bệnh này có những triệu chứng và phương pháp điều trị riêng khi được phát hiện.

Gà mắc Newcastle

Bệnh dịch tả Newcastle, hay còn được biết đến với tên gọi bệnh gà rù, là một bệnh truyền nhiễm lan nhanh trong đàn gà và có tỷ lệ tử vong cao. Nguyên nhân chính gây ra tình trạng sốt ở gà là do vi rút RNA thuộc họ Paramyxoviridae, gây ra sự rối loạn trong hoạt động của các cơ quan và tiêu hóa của gà.

Biểu hiện gà bị sốt và cách chữa trị
Biểu hiện gà bị sốt và cách chữa trị

Biểu hiện bệnh

Ngoài triệu chứng cơ bản như cơ thể nóng, gà bị sốt do bệnh dịch tả Newcastle còn có các dấu hiệu sau:

  • Nhiệt độ cơ thể gà tăng lên so với bình thường, kèm theo việc gà từ chối ăn hoặc thèm uống nước nhiều hơn.
  • Lông gà trở nên xù, gà khó thở, mào gà có thể chuyển sang màu tím tái và có dịch nhầy chảy từ mắt và mũi.
  • Phân của gà trở nên lỏng, có thể có màu nâu đậm, trắng hoặc xám trắng, thường có mùi khá khó chịu.
  • Điều gà sưng lên và có thể có nước chảy ra từ miệng khi nghiến nhai.
  • Trong những trường hợp nặng, gà có thể bị tê liệt và tử vong sau khoảng 2-3 ngày.

Cách chữa trị

Để điều trị gà bị sốt do dịch tả Newcastle, người nuôi cần thực hiện các biện pháp xử lý chất thải và khử trùng để loại bỏ vi khuẩn gây hại. Việc cách ly các cá thể bị bệnh khỏi đàn gà là cần thiết để điều trị và ngăn chặn sự lây lan của bệnh. Đàn gà chưa mắc bệnh cần được tiêm vắc xin LIVE LAS để phòng ngừa bệnh.

Mặc dù không có thuốc đặc trị cụ thể cho bệnh Newcastle, nhưng người nuôi vẫn có thể điều trị bằng cách sử dụng một kết hợp của các loại thuốc như MEBI-AMPICOLI, ENROFLOX ORAL,. Ngoài ra, cần bổ sung các chất điện giải, vitamin và chất giải độc gan thận để tăng cường hiệu quả của thuốc.

Gà bị bệnh đầu đen

Mắc bệnh đầu đen là một trong những nguyên nhân phổ biến gây ra tình trạng gà bị sốt. Bệnh này phổ biến do vi rút Histomonas Meleagridis, một loại vi khuẩn thường sống ký sinh trên giun. Khi gà ăn trứng giun, họ dễ bị nhiễm bệnh. Đây cũng là một căn bệnh lây nhiễm nhanh chóng ở gà thả vườn và gà thả đồi.

Gà bị sốt do bệnh đầu đen
Gà bị sốt do bệnh đầu đen

Biểu hiện bệnh

Khi mắc bệnh đầu đen, gà bị sốt thường thể hiện các triệu chứng sau:

  • Thân nhiệt tăng đột ngột, gà cảm thấy mệt mỏi và bắt đầu rụng lông.
  • Phân của gà thường có màu đen vàng và có thể chứa máu.
  • Gan của gà có thể bị tổn thương, biểu hiện qua các dấu hiệu như hoại tử, đốm trắng và sưng phù của manh tràng khi kiểm tra bệnh tích.

Cách chữa trị

Để điều trị triệu chứng gà bị sốt do bệnh đầu đen, người chăn nuôi có thể thực hiện các biện pháp sau:

  • Đầu tiên, cần giảm sốt cho gà bằng cách sử dụng Para C, kết hợp với vitamin K WS hoặc K Oral để cầm máu nếu gà đi phân có máu.
  • Cần pha thuốc VIP – MONO AC và VIP – MONO COX vào nước cho gà uống, tuân thủ liều lượng hướng dẫn của thú y để đảm bảo hiệu quả của điều trị.

Gà bị cúm gia cầm

Cúm gia cầm là một bệnh truyền nhiễm gây ra tình trạng sốt cho gà và có khả năng lan rộng rất nhanh trong đàn gia cầm. Đặc biệt, bệnh này cũng có thể lây sang con người và gây ra tỷ lệ tử vong cao. Nguyên nhân chính của bệnh là do virus cúm gia cầm thuộc họ Orthomyxoviridae, nhóm virus cúm A. Nếu không được xử lý và điều trị kịp thời, cúm gia cầm có thể lan rộng và gây ra đại dịch.

Biểu hiện bệnh

Khi gà bị sốt do mắc bệnh cúm, ngoài tình trạng nóng sốt không bình thường, chúng còn có thể bộc lộ các dấu hiệu sau:

  • Cơ thể trở nên ủ rũ, lông xù và thường đứng im tại chỗ.
  • Màu sắc của móng gà chuyển từ đỏ sang tái và kéo dài trong một khoảng thời gian dài, có thể dẫn đến tình trạng móng bị xoắn lại.
  • Hô hấp trở nên khó khăn, gà thường xuyên híp miệng và có dấu hiệu chảy nước dãi.
  • Khuôn mặt và đầu của gà sưng phù nghiêm trọng, đặc biệt là mắt gà sưng và viêm, chảy nước mắt.
  • Phân của gà có thể trở thành tiêu chảy có màu xanh vàng và có mùi khét.
  • Gà có thể xuất hiện các dấu hiệu xuất huyết ở chân (đặc trưng của bệnh cúm gia cầm).
Gà bị sốt do cúm gia cầm
Gà bị sốt do cúm gia cầm

Cách chữa trị

Việc điều trị gà bị sốt do cúm gia cầm hiện vẫn chưa có thuốc đặc trị, do đó người nuôi gia cầm cần phải xem xét việc tiêu hủy cả đàn trước khi bệnh lây lan và gây ra dịch bệnh có thể ảnh hưởng đến sức khỏe con người. Để loại bỏ các tác nhân gây hại, chuồng trại gà cần được phun khử trùng và xử lý chất bẩn một cách thích hợp.

Để phòng tránh sự xuất hiện của bệnh, người nuôi cần tiêm các loại vaccine phòng bệnh phù hợp cho gia cầm. Dưới đây là lịch tiêm vaccine phòng bệnh cúm gia cầm hiệu quả:

  • 7 ngày tuổi: Tiêm vaccine phòng bệnh Newcastle + IB.
  • 12 ngày tuổi: Tiêm vaccine phòng bệnh Gumboro + cúm.
  • 19 ngày tuổi: Tiêm vaccine phòng bệnh Gumboro.
  • 26 ngày tuổi: Tiêm vaccine phòng bệnh Newcastle + IB lặp lại.

Để vacxin phát huy hiệu quả tốt nhất, cần bổ sung vitamin và điện giải cho gà để tăng cường sức đề kháng và tạo miễn dịch sau khi tiêm vacxin.

Kết luận

Trên đây là các nguyên nhân chính và biểu hiện gà bị sốtK8CC muốn chia sẻ với bạn đọc. Việc nhận biết các triệu chứng và xác định nguyên nhân bệnh là rất quan trọng để có thể điều trị bệnh một cách hiệu quả. Tuy nhiên, ngoài việc điều trị, người nuôi cũng nên ưu tiên các biện pháp phòng bệnh để giảm thiểu thiệt hại và rủi ro.